
2
-
1
Erin Routliffe/Michael Venus

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số lần giao bóng 2
28
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
61
Tổng số lần giao bóng 1
56
55
Tổng số điểm giành được trong trận
62
36
Số lần giao bóng 1 thành công
28
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
11
-
9
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 6 - 8
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9