Nerman Fatic
2 - 0
Amar Huseinovikj
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
8
58
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
40
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.475
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4151
17
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7419
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3929
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30