Nerman Fatic
2 - 1
Christoph Negritu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
3
101
Tổng số điểm giành được trong trận
88
68
Số lần giao bóng 1 thành công
56
88
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5545
20
Số lần giao bóng 2 thành công
42
20
Tổng số lần giao bóng 2
45
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
5
Số lần bẻ break thành công
4
14
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
42
33
Số lần giao bóng 1 thành công
28
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
2
Số lần giao bóng 2 thành công
13
2
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30