
2
-
1
Gerard Campana Lee

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
119
Tổng số điểm giành được trong trận
104
57
Số lần giao bóng 1 thành công
74
106
Tổng số lần giao bóng 1
117
0.5377
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6325
45
Số lần giao bóng 2 thành công
40
49
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.9184
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9302
7
Số lần bẻ break thành công
5
19
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3684
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7193
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5135
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4651
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
47
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3448
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40