Nerman Fatic
2 - 1
Nicolas Alvarez Varona
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
5
96
Tổng số điểm giành được trong trận
92
68
Số lần giao bóng 1 thành công
57
92
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
23
Số lần giao bóng 2 thành công
34
24
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8718
4
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6029
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4103
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30