Nerman Fatic
2 - 0
Pierluigi Basile
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
75
Tổng số điểm giành được trong trận
61
46
Số lần giao bóng 1 thành công
32
72
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
24
Số lần giao bóng 2 thành công
28
26
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8438
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4878
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6