
2
-
1
Facundo Juarez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
104
Tổng số điểm giành được trong trận
85
57
Số lần giao bóng 1 thành công
76
87
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7451
26
Số lần giao bóng 2 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5921
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
43
19
Số lần giao bóng 1 thành công
37
36
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6216
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30