Nicolás Jarry
0 - 2
Adrian Mannarino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
0
65
Tổng số điểm giành được trong trận
77
61
Số lần giao bóng 1 thành công
40
83
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.678
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7377
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
42
Số lần giao bóng 1 thành công
29
56
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8621
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40