
2
-
0
Peter Bertran

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
7
55
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
15
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
5
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
7
29
Tổng số điểm giành được trong trận
12
7
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5625
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0