
2
-
0
Christopher O'Connell

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
7
72
Tổng số điểm giành được trong trận
56
26
Số lần giao bóng 1 thành công
48
45
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5783
17
Số lần giao bóng 2 thành công
28
19
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30