Nicolas Moreno de Alboran
0 - 2
Hady Habib
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
47
Tổng số điểm giành được trong trận
65
36
Số lần giao bóng 1 thành công
35
56
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
15
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4074
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
5
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A