
1
-
2
Lucas Klein

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số lần giao bóng 2
36
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2143
101
Tổng số lần giao bóng 1
108
102
Tổng số điểm giành được trong trận
107
75
Số lần giao bóng 1 thành công
72
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7426
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
26
Số lần giao bóng 2 thành công
33
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
22
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Tổng số lần giao bóng 1
45
50
Tổng số điểm giành được trong trận
47
41
Số lần giao bóng 1 thành công
32
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7885
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7111
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
30
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40