Nicolas Zanellato
1 - 2
Pedro Rodrigues
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
12
Lỗi giao bóng kép
8
88
Tổng số điểm giành được trong trận
105
63
Số lần giao bóng 1 thành công
46
107
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5888
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
32
Số lần giao bóng 2 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
7
6
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4375
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6032
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3864
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
47
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
3
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.1875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40