
1
-
2
Arantxa Rus

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
12
34
Tổng số lần giao bóng 2
37
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.875
84
Tổng số lần giao bóng 1
109
86
Tổng số điểm giành được trong trận
107
50
Số lần giao bóng 1 thành công
72
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6528
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6606
29
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6757
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
46
Tổng số lần giao bóng 1
48
49
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
35
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
7
Số lần giao bóng 1 thành công
27
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40