Nicole Lukesova
0 - 2
Kitti Molnar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
4
65
Tổng số điểm giành được trong trận
85
43
Số lần giao bóng 1 thành công
52
57
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.7544
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5591
14
Số lần giao bóng 2 thành công
37
14
Tổng số lần giao bóng 2
41
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9024
3
Số lần bẻ break thành công
5
16
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.1875
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.4186
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4634
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
4
49
Tổng số điểm giành được trong trận
54
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
35
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
30
10
Tổng số lần giao bóng 2
34
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Số lần bẻ break thành công
3
15
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 1 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A