
2
-
1
Katerina Siniakova/Zhang Shuai

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
23
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
55
58
Tổng số điểm giành được trong trận
42
32
Số lần giao bóng 1 thành công
32
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Tổng số lần giao bóng 1
21
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
1
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
4
Số lần giao bóng 1 thành công
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
10
-
4
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
, 7 - 3
, 7 - 4
, 8 - 4
, 9 - 4