
0
-
2
Sander Arends/Luke Johnson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
49
45
Tổng số điểm giành được trong trận
54
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
22
Tổng số điểm giành được trong trận
27
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40