
2
-
0
Albert Ramos-Viñolas

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
58
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15