
2
-
0
Gijs Brouwer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
7
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
56
Tổng số lần giao bóng 1
47
63
Tổng số điểm giành được trong trận
40
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8485
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.5893
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
22
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5882
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
14
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40