
1
-
2
Giovanni Mpetshi Perricard

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
26
1
Lỗi giao bóng kép
10
101
Tổng số điểm giành được trong trận
112
57
Số lần giao bóng 1 thành công
77
94
Tổng số lần giao bóng 1
119
0.6064
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
36
Số lần giao bóng 2 thành công
32
37
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.973
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
1
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.0833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
62
0.7544
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8052
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
1
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
5
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
18
Số lần giao bóng 1 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
17
Số lần giao bóng 2 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
1
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40