Nikoloz Basilashvili
2 - 1
Pablo Llamas Ruiz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
75
Tổng số lần giao bóng 1
85
84
Tổng số điểm giành được trong trận
76
50
Số lần giao bóng 1 thành công
55
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6545
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
21
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30