Nikoloz Basilashvili
2 - 0
Quentin Halys
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
3
Lỗi giao bóng kép
0
81
Tổng số điểm giành được trong trận
76
47
Số lần giao bóng 1 thành công
55
80
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
30
Số lần giao bóng 2 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.8936
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7818
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
26
45
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.4571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
18
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4