Nikoloz Basilashvili
2 - 0
Tallon Griekspoor
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
56
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
50
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
18
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
8
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.125
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0