Nikoloz Basilashvili
2 - 0
Valentin Vacherot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
18
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
74
Tổng số lần giao bóng 1
61
72
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
43
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7049
32
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0