Nina Stojanovic
2 - 1
Susan Bandecchi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
26
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
96
Tổng số lần giao bóng 1
96
101
Tổng số điểm giành được trong trận
91
67
Số lần giao bóng 1 thành công
70
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6567
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6979
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7292
24
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
49
Tổng số lần giao bóng 1
37
40
Tổng số điểm giành được trong trận
46
36
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.7347
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 1 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15