Nina Stojanovic
2 - 1
Victoria Jimenez Kasintseva
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
26
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
80
Tổng số lần giao bóng 1
68
85
Tổng số điểm giành được trong trận
63
48
Số lần giao bóng 1 thành công
42
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
29
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
18
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40