
1
-
2
Andrea Collarini

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
25
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
109
Tổng số lần giao bóng 1
93
98
Tổng số điểm giành được trong trận
104
76
Số lần giao bóng 1 thành công
68
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6974
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7206
0.6972
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7312
29
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
42
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40