
0
-
2
Hamad Medjedovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7895
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
52
Tổng số lần giao bóng 1
42
38
Tổng số điểm giành được trong trận
56
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
22
Tổng số lần giao bóng 1
15
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9167
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A