Noa Krznaric
0 - 0
Athina Pitta
Tất cả Set 1
Stats
18
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
18
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40