Noah Lopez Cherubino
2 - 0
Fred Gil
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
35
45
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40