Norbert Gombos
2 - 0
Dalibor Svrcina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
71
Tổng số điểm giành được trong trận
61
48
Số lần giao bóng 1 thành công
38
75
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
27
Số lần giao bóng 2 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
5
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
33
Số lần giao bóng 1 thành công
14
50
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
17
Số lần giao bóng 2 thành công
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15