Norbert Gombos
0 - 2
Kimmer Coppejans
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
53
Tổng số điểm giành được trong trận
68
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
56
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5538
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
21
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
1
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40