Norbert Gombos
2 - 1
Stefan Popovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
97
Tổng số điểm giành được trong trận
82
56
Số lần giao bóng 1 thành công
68
88
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7473
30
Số lần giao bóng 2 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
4
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40