
2
-
0
Toby Alex Kodat

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
80
Tổng số điểm giành được trong trận
59
45
Số lần giao bóng 1 thành công
50
71
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.6338
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.44
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
34
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
28
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30