Nsriram Balaji/Miguel Angel Reyes Varela
1 - 2
Alexander Merino/Christoph Negritu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
62
Tổng số điểm giành được trong trận
57
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
59
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
2
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
8
-
10
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 7 - 6 , 8 - 6 , 8 - 7 , 8 - 8 , 8 - 9