
0
-
2
Rafael Matos/Marcelo Melo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
55
32
Số lần giao bóng 1 thành công
38
48
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9048
14
Số lần giao bóng 2 thành công
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
10
Số lần giao bóng 2 thành công
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40