
0
-
2
Simone Bolelli/Andrea Vavassori

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số lần giao bóng 2
17
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8235
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
68
Tổng số lần giao bóng 1
48
48
Tổng số điểm giành được trong trận
68
40
Số lần giao bóng 1 thành công
31
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.871
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6458
25
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
7
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
18
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40