
2
-
0
Andre Goransson/Sem Verbeek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
26
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
14
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.2143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
70
69
Tổng số điểm giành được trong trận
51
33
Số lần giao bóng 1 thành công
44
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
11
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
42
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40