Nuno Borges
2 - 1
Alex Michelsen
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số lần giao bóng 2
26
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
86
Tổng số lần giao bóng 1
74
86
Tổng số điểm giành được trong trận
74
57
Số lần giao bóng 1 thành công
48
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7193
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
0.6628
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15