
0
-
3
Alexei Popyrin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
4
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
42
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
7
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
134
Tổng số lần giao bóng 1
118
119
Tổng số điểm giành được trong trận
133
102
Số lần giao bóng 1 thành công
76
71
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
61
0.6961
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8026
0.7612
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6441
28
Số lần giao bóng 2 thành công
41
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
54
Tổng số lần giao bóng 1
44
46
Tổng số điểm giành được trong trận
52
36
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
51
51
Tổng số điểm giành được trong trận
51
41
Số lần giao bóng 1 thành công
33
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.8039
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 10 - 11
, 11 - 11
, 11 - 12
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6