
0
-
2
Ugo Humbert

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
49
Tổng số lần giao bóng 1
48
39
Tổng số điểm giành được trong trận
58
33
Số lần giao bóng 1 thành công
33
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40