
0
-
2
Veronika Erjavec

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
24
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
67
Tổng số lần giao bóng 1
78
64
Tổng số điểm giành được trong trận
81
52
Số lần giao bóng 1 thành công
54
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5192
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6481
0.7761
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
14
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
44
Tổng số lần giao bóng 1
54
46
Tổng số điểm giành được trong trận
52
34
Số lần giao bóng 1 thành công
35
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6481
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40