Nuria Parrizas Diaz
2 - 0
Alina Korneeva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
9
63
Tổng số điểm giành được trong trận
53
36
Số lần giao bóng 1 thành công
30
59
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
5
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6944
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
6
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0