Nuria Parrizas Diaz
0 - 0
Ena Shibahara
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
53
Tổng số điểm giành được trong trận
27
32
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
4
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4583
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
7
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40