Nuria Parrizas Diaz
0 - 2
Miriam Bianca Bulgaru
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
67
Tổng số lần giao bóng 1
95
74
Tổng số điểm giành được trong trận
88
46
Số lần giao bóng 1 thành công
75
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6866
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
70
57
Tổng số điểm giành được trong trận
58
30
Số lần giao bóng 1 thành công
56
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10