
2
-
1
Viktoriya Tomova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
5
110
Tổng số điểm giành được trong trận
103
89
Số lần giao bóng 1 thành công
69
115
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.7739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7041
24
Số lần giao bóng 2 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
8
Số lần bẻ break thành công
6
14
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5506
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3103
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3684
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
46
38
Số lần giao bóng 1 thành công
25
45
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
25
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0769
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40