Obrad Markovski
2 - 0
Michalis Sakellaridis
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
1
74
Tổng số điểm giành được trong trận
61
31
Số lần giao bóng 1 thành công
56
65
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.4769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
25
Số lần giao bóng 2 thành công
13
34
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5179
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
33
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
11
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3913
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30