Oksana Selekhmeteva
2 - 0
Kyoka Okamura
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
14
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
68
Tổng số lần giao bóng 1
57
70
Tổng số điểm giành được trong trận
55
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5581
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7544
22
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
3
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
39
Tổng số lần giao bóng 1
32
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9062
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40