
2
-
1
Lola Radivojevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
47
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4255
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
78
Tổng số lần giao bóng 1
84
82
Tổng số điểm giành được trong trận
80
53
Số lần giao bóng 1 thành công
37
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6604
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.6795
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4405
19
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9149
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
12
Số lần giao bóng 1 thành công
8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
22
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4054
5
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15