
1
-
2
Ajeet Rai

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
2
73
Tổng số điểm giành được trong trận
89
48
Số lần giao bóng 1 thành công
48
85
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6234
30
Số lần giao bóng 2 thành công
27
37
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8108
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
3
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
30
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40